Thực đơn
Forbes_Global_2000 Danh sách năm 2017Vị trí | Công ty | Trụ sở chính | Công nghiệp | Doanh thu (tỷ USD) | Lợi nhuận (tỷ USD) | Tài sản (tỷ USD) | Giá trị thị trường (tỷ USD) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
011 | ICBC | Bắc Kinh | Ngân hàng, Dịch vụ tài chính | 151,4 | 42,0 | 3.473,2 | 229,8 |
022 | Ngân hàng Kiến thiết trung Quốc | Bắc Kinh | Ngân hàng, Dịch vụ tài chính | 134,2 | 35,0 | 3.016,6 | 200,5 |
033 | Berkshire Hathaway | Omaha | Tập đoàn | 222,9 | 24,1 | 620,9 | 409,9 |
044 | JPMorgan Chase | New York | Ngân hàng, Dịch vụ tài chính | 102,5 | 24,2 | 2.513,0 | 306,6 |
055 | Wells Fargo | San Francisco | Ngân hàng, Dịch vụ tài chính | 97,6 | 21,9 | 1.943,4 | 274,4 |
066 | Ngân hàng Nông nghiệp Trung Quốc | Bắc Kinh | Ngân hàng, Dịch vụ tài chính | 115,7 | 27,8 | 2.816,0 | 149,2 |
077 | Bank of America | Charlotte | Ngân hàng, Dịch vụ tài chính | 92,2 | 16,6 | 2.196,8 | 231,9 |
088 | Bank of China | Bắc Kinh | Ngân hàng, Dịch vụ tài chính | 113,1 | 24,9 | 2.611,5 | 141,3 |
099 | Apple | Cupertino | Máy tính | 217,5 | 45,2 | 331,1 | 752,0 |
1010 | Toyota Motor | Toyota | Ô tô | 249,9 | 17,1 | 412,5 | 171,9 |
Thực đơn
Forbes_Global_2000 Danh sách năm 2017Liên quan
Forbes Forbes Global 2000 Forbesganj Forbes, New South Wales Forbes, Quận Holt, Missouri Forrest Gump Force India Forest Green Rovers F.C. Forever 1 Forever (phim truyền hình 2018)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Forbes_Global_2000 http://www.forbes.com/2003/07/02/internationaland.... http://www.forbes.com/2004/03/24/04f2000land.html http://www.forbes.com/2005/03/30/05f2000land.html http://www.forbes.com/2006/03/29/06f2k_worlds-larg... http://www.forbes.com/2008/04/02/forbes-global-200... http://www.forbes.com/free_forbes/2005/0418/066.ht... http://www.forbes.com/global2000/list http://www.forbes.com/global2000/list/ http://www.forbes.com/lists/2006/18/06f2000_The-Fo... http://www.forbes.com/lists/2007/18/biz_07forbes20...